Danh xưng Lycoris_radiata

  • Tiếng Trung: 石蒜 (thạch toán), 紅花石蒜 (hồng hoa thạch toán), 龍爪花 (long trảo hoa), 山烏毒 (sơn ô độc), 老鴉蒜 (lão nha toán), 彼岸花 (bỉ ngạn hoa), 莉可莉絲 (lị khả lị ti), 曼珠沙華 (mạn châu sa hoa, tiếng Phạn: Mañjusaka), vô nghĩa thảo, u linh hoa, hoa địa ngục, tử nhân hoa, vong xuyên hoa.
  • Tiếng Nhật: Higanbana, Shibito Hana, Yuurei Hana, Manjushage, Sutego Hana, Amisori Hana, Tengai Hana, Jigoku Hana...
  • Tiếng Anh: Red spider lily, Cluster Amaryllis, Shorttube Lycoris.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.